TIÊU CHUẨN ĐỐI VỚI CAO SU THIÊN NHIÊN
Sản phẩm
|
Tên tiêu chuẩn
|
|
Cao su thiên nhiên SVR
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc – các loại ly tâm hoặc kem hóa được bảo quản bằng amoniac
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
|
Latex cao su thiên nhiên cô đặc có hàm lượng protein thấp
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
|
Cao su tờ xông khói
|
Tiêu chuẩn quốc tế
|
Sản phẩm
|
Tên tiêu chuẩn, quy chuẩn
|
|
SĂM VÀ LỐP XE
|
Quy chuẩn Việt Nam
|
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
||
Tiêu chuẩn ngành
|
||
GĂNG TAY
|
Tiêu chuẩn Việt Nam
|
|
Tiêu chuẩn ngành
|
Sản phẩm
|
Tên tiêu chuẩn
|
Ván bóc
|
|
Ván sợi – Ván MDF
|
|
Ván gỗ nhân tạo – Gỗ dán – Ván ghép từ thanh dày và ván ghép từ thanh trung bình
|
|
Gỗ nhiều lớp
|
|
Gỗ dán
|
|
Gỗ xẻ
|
|
Gỗ tròn
|
|
Đồ gỗ
|
Hạng mục
|
Tên quy chuẩn
|
Nước thải sơ chế cao su thiên nhiên
|